|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhập cuộc
| [nhập cuộc] | | | Take part (in), be an insider, become a member (of), join; enter (into), start; be in the swing of things | | | Nhập cuộc mới biết hay dở | | Only by being an insider can one know what it is like. |
Take part in, be an insider Nhập cuộc mới biết hay dở Only by being an insider can one know what it is like
|
|
|
|