Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhập cuộc


[nhập cuộc]
Take part (in), be an insider, become a member (of), join; enter (into), start; be in the swing of things
Nhập cuộc mới biết hay dở
Only by being an insider can one know what it is like.



Take part in, be an insider
Nhập cuộc mới biết hay dở Only by being an insider can one know what it is like


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.